Thực đơn
Hopman_Cup_2018 Các tay vợt tham giaCuộc rút thăm diễn ra vào ngày 5 tháng 10 năm 2017 và xếp 8 đội vào hai bảng, theo các hạt giống dựa trên xếp hạng sau đây:
Hạt giống | Đội | Tay vợt nữ | WTA1 | Tay vợt nam | ATP1 | Tổng | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | Coco Vandeweghe | 10 | Jack Sock | 8 | 18 | |
2 | Đức | Angelique Kerber | 21 | Alexander Zverev | 3 | 24 | |
3 | Bỉ | Elise Mertens | 38 | David Goffin | 11 | 49 | |
4 | Nga | Anastasia Pavlyuchenkova | 21 | Karen Khachanov | 42 | 63 | |
5 | Nhật Bản | Naomi Osaka | 62 | Sugita Yūichi | 40 | 102 | |
6 | Canada | Eugenie Bouchard | 79 | Vasek Pospisil | 84 | 163 | |
7 | Thụy Sĩ | Belinda Bencic | 196 | Roger Federer | 2 | 198 | |
8 | Úc | Daria Gavrilova | 22 | Thanasi Kokkinakis | 212 | 234 | |
1 – ATP and WTA Rankings as of ngày 2 tháng 10 năm 2017 (latest before draw date) |
Thay thế trước giải đấu | |||
---|---|---|---|
Đội | Tay vợt thay thế | Tay vợt ban đầu | Lý do |
Nga | Anastasia Pavlyuchenkova | Svetlana Kuznetsova | Chấn thương cổ tay trái [4] |
Thay thế một trận trong giải đấu | |||
Nhật Bản | Maddison Inglis | Naomi Osaka | Bệnh |
Hoa Kỳ | Pat Cash | Jack Sock | Chấn thương hông |
Canada | Maddison Inglis | Eugenie Bouchard | Gluteus maximus injury |
Thực đơn
Hopman_Cup_2018 Các tay vợt tham giaLiên quan
Hopman Cup 2019 Hopman Cup 2018 Hopman Cup 2023 Hopman Cup Họp mặt Chủ nhật Hoppang Homalocantha Homatropine Holma bispicata Homma KojiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hopman_Cup_2018 http://www.abc.net.au/news/2018-01-05/roger-federe... http://hopmancup.com http://www.itftennis.com/news/244146.aspx https://hopmancup.com/news/2017/10/04/closer-look-... https://hopmancup.com/news/2017/11/13/anastasia-pa... https://hopmancup.com/results/completed-matches/